HỆ THỐNG PHÂN TÍCH ĐÔNG MÁU TỰ ĐỘNG CP3000
Sự kết hợp của công suất cao và diện tích tiện gọn cho phép CP3000 nhanh chóng đáp ứng nhu cầu quy trình làm việc của tất cả các cỡ phòng xét nghiệm, cung cấp chất lượng cao và kết quả đáng tin cậy.
Chi tiết sản phẩm:
Mục lục | Tính năng kỹ thuật |
Kênh đo | 14 kênh đo độ đông máu, 6 kênh tạo màu và đo độ đục miễn dịch |
Danh mục xét nghiệm | |
– Thông số do độ đông máu | PT, APTT,TT, Fbg, T, H, Fa(II, V, VII, VIII, IX, X, XI, XII) |
– Thông số đo bằng phương pháp so màu | AT, Heparin, PLG, APL, PC |
– Thông số đo bằng độ đục miễn dịch | FDP, D-dimer, SF, PIC |
Nguyên lý đo | Phương pháp tán xạ ánh sáng để độ đông máu, phương pháp so màu, phương pháp độ đục miễn dịch |
Công suất | Thời gian đông máu: Max. 400 tests/h;
So Màu: Max. 200 tests/ h |
Ánh sáng đo | LED (660nm), đèn Halogen (405,570,730nm) |
Số lượng mẫu tối đa | 50 (có thể cài thêm test ngay khi máy đang phân tích; bao gốm STAT lanes) |
Chế độ chạy mẫu khẩn | 2 lanes mặc định cho chạy khẩn |
Khoang hóa chất | 30 vị trí giữ lạnh, 7 vị trí pha loãng và thiếu plasma, 2 vị trí thuốc rửa. |
Đường cong chuẩn | Cài đặt pha loãng tự động; đường cong chuẩn đa điểm, đường cong chuẩn INR, chuyển đổi tự động của các đường cong. |
Khoảng lưu trữ dữ liệu tối đa | 2.5 năm |
QC | Daily time-series; Daily twin plot |
Giao diện vận hành/OS | 17″ màn hình cảm ứng/Windows® 7(IBM PC tương thích) |
Đầu đọc Code hóa chất | Đầu đọc matrix code tích hợp trong máy và đầu đọc cầm tay 2D |
Đầu đọc Code mẫu bệnh | Tích hợp trong máy, đọc 16 ký tự, 2 trong 5, loại CODE 39, CODE128 và barcode NW7 |
Kích thước* | Không có CTS : W 590 × D 740 × H 1190 mm
Có CTS : W 590 × D 915 × H 1190 mm |
Trọng lượng* | Khoảng 185 kg (không bao gồm CTS)
Khoảng 185 kg (không bao gồm CTS) |
HỆ THỐNG PHÂN TÍCH ĐÔNG MÁU TỰ ĐỘNG CP3000
Sự kết hợp của công suất cao và diện tích tiện gọn cho phép CP3000 nhanh chóng đáp ứng nhu cầu quy trình làm việc của tất cả các cỡ phòng xét nghiệm, cung cấp chất lượng cao và kết quả đáng tin cậy.
Chi tiết sản phẩm:
Mục lục | Tính năng kỹ thuật |
Kênh đo | 14 kênh đo độ đông máu, 6 kênh tạo màu và đo độ đục miễn dịch |
Danh mục xét nghiệm | |
§ thông số do độ đông máu | PT, APTT,TT, Fbg, T, H, Fa(II, V, VII, VIII, IX, X, XI, XII) |
§ thông số đo bằng phương pháp so màu | AT, Heparin, PLG, APL, PC |
§ thông số đo bằng độ đục miễn dịch | FDP, D-dimer, SF, PIC |
Nguyên lý đo | Phương pháp tán xạ ánh sáng để độ đông máu, phương pháp so màu, phương pháp độ đục miễn dịch |
Công xuất | Thời gian đông máu: Max. 400 tests/h; So Màu: Max. 200 tests/ h |
Ánh sáng đo | LED (660nm), đèn Halogen (405,570,730nm) |
Số lượng mẫu tối đa | 50 (có thể cài thêm test ngay khi máy đang phân tích; bao gốm STAT lanes) |
Chế độ chạy mẫu khẩn | 2 lanes mặc định cho chạy khẩn |
Khoan hóa chat | 30 vị trí giữ lạnh, 7 vị trí pha loãng và thiếu plasma, 2 vị trí thuốc rửa. |
Đường cong chuẩn | Cài đặt pha loãng tự động;đường cong chuẩn đa điểm, đường cong chuẩn INR, chuyển đổi tự động của các đường cong. |
Khoảng lưu trữ dữ liệu tối đa | 2.5 năm |
QC | Daily time-series; Daily twin plot |
Giao diện vận hành/OS | 17″ màn hình cảm ứng/Windows® 7(IBM PC tương thích) |
Đầu đọc Code hóa chất | Đầu đọc matrix code tích hợp trong máy và đầu đọc cầm tay 2D |
Đầu đọc Code mẫu bệnh | Tích hợp trong máy, đọc 16 ký tự, 2 trong 5, loại CODE 39, CODE128 và barcode NW7 |
Kích thước* | Không có CTS : W 590 × D 740 × H 1190 mm Có CTS : W 590 × D 915 × H 1190 mm |
Trọng lượng* | Khoảng 185 kg (không bao gồm CTS) Khoảng 185 kg (không bao gồm CTS) |