CP3000

Dec, 2020

HỆ THỐNG PHÂN TÍCH ĐÔNG MÁU TỰ ĐỘNG CP3000

Sự kết hợp của công suất cao và diện tích tiện gọn cho phép CP3000 nhanh chóng đáp ứng nhu cầu quy trình làm việc của  tất cả các cỡ phòng xét nghiệm, cung cấp chất lượng cao và kết quả đáng tin cậy.

đông máu

Chi tiết sản phẩm:

Mục lụcTính năng kỹ thuật
Kênh đo14 kênh đo độ đông máu, 6 kênh tạo màu và đo độ đục miễn dịch
Danh mục xét nghiệm
– Thông số do độ đông máuPT, APTT,TT, Fbg, T, H, Fa(II, V, VII, VIII, IX, X, XI, XII)
– Thông số đo bằng phương pháp so màuAT, Heparin, PLG, APL, PC
– Thông số đo bằng độ đục miễn dịchFDP, D-dimer, SF, PIC
Nguyên lý đoPhương pháp tán xạ ánh sáng để độ đông máu, phương pháp so màu, phương pháp độ đục miễn dịch
Công suấtThời gian đông máu: Max. 400 tests/h;

 

So Màu: Max. 200 tests/ h

Ánh sáng đoLED (660nm), đèn Halogen (405,570,730nm)
Số lượng mẫu tối đa50 (có thể cài thêm test ngay khi máy đang phân tích; bao gốm STAT lanes)
Chế độ chạy mẫu khẩn2 lanes mặc định cho chạy khẩn
Khoang hóa chất30 vị trí giữ lạnh, 7 vị trí pha loãng và thiếu plasma, 2 vị trí thuốc rửa.
Đường cong chuẩnCài đặt pha loãng tự động; đường cong chuẩn đa điểm, đường cong chuẩn INR, chuyển đổi tự động của các đường cong.
Khoảng lưu trữ dữ liệu tối đa2.5 năm
QCDaily time-series; Daily twin plot
Giao diện vận hành/OS17″ màn hình cảm ứng/Windows® 7(IBM PC tương thích)
Đầu đọc Code hóa chấtĐầu đọc matrix code tích hợp trong máy và đầu đọc cầm tay 2D
Đầu đọc Code mẫu bệnhTích hợp trong máy, đọc 16 ký tự, 2 trong 5,  loại CODE 39, CODE128 và barcode NW7
Kích thước*Không có CTS : W 590 × D 740 × H 1190 mm

 

Có CTS : W 590 × D 915 × H 1190 mm

Trọng lượng*Khoảng 185 kg (không bao gồm CTS)

 

Khoảng 185 kg (không bao gồm CTS)

 

HỆ THỐNG PHÂN TÍCH ĐÔNG MÁU TỰ ĐỘNG CP3000

Sự kết hợp của công suất cao và diện tích tiện gọn cho phép CP3000 nhanh chóng đáp ứng nhu cầu quy trình làm việc của  tất cả các cỡ phòng xét nghiệm, cung cấp chất lượng cao và kết quả đáng tin cậy.

đông máu

Chi tiết sản phẩm:

Mục lục

Tính năng kỹ thuật

Kênh đo

14 kênh đo độ đông máu, 6 kênh tạo màu và đo độ đục miễn dịch

Danh mục xét nghiệm

§  thông số do độ đông máu

PT, APTT,TT, Fbg, T, H, Fa(II, V, VII, VIII, IX, X, XI, XII)

§  thông số đo bằng phương pháp so màu

AT, Heparin, PLG, APL, PC

§  thông số đo bằng độ đục miễn dịch

FDP, D-dimer, SF, PIC

Nguyên lý đo

Phương pháp tán xạ ánh sáng để độ đông máu, phương pháp so màu, phương pháp độ đục miễn dịch

Công xuất

Thời gian đông máu: Max. 400 tests/h;  So Màu: Max. 200 tests/ h

Ánh sáng đo

LED (660nm), đèn Halogen (405,570,730nm)

Số lượng mẫu tối đa

50 (có thể cài thêm test ngay khi máy đang phân tích; bao gốm STAT lanes)

Chế độ chạy mẫu khẩn

2 lanes mặc định cho chạy khẩn

Khoan hóa chat

30 vị trí giữ lạnh, 7 vị trí pha loãng và thiếu plasma, 2 vị trí thuốc rửa.

Đường cong chuẩn

Cài đặt pha loãng tự động;đường cong chuẩn đa điểm, đường cong chuẩn INR, chuyển đổi tự động của các đường cong.

Khoảng lưu trữ dữ liệu tối đa

2.5 năm

QC

Daily time-series; Daily twin plot

Giao diện vận hành/OS

17″ màn hình cảm ứng/Windows® 7(IBM PC tương thích)

Đầu đọc Code hóa chất

Đầu đọc matrix code tích hợp trong máy và đầu đọc cầm tay 2D

Đầu đọc Code mẫu bệnh

Tích hợp trong máy, đọc 16 ký tự, 2 trong 5,  loại CODE 39, CODE128 và barcode NW7

Kích thước*

Không có CTS : W 590 × D 740 × H 1190 mm

Có CTS : W 590 × D 915 × H 1190 mm

Trọng lượng*

Khoảng 185 kg (không bao gồm CTS)

Khoảng 185 kg (không bao gồm CTS)