CD EMERALD 18

Dec, 2020

CELL-DYN EMERALD: THÔNG TIN SẢN PHẨM 

Nhỏ gọn. Hiệu quả. Hoàn hảo

Hiệu suất cao, thiết kế chắc chắnhuyết học

  • Sử dụng dễ dàng và nhanh chóngKết quả chính xác và đáng tin cậy
  • Đầu đọc mã vạch chuẩn
  • Nhiều ngôn ngữ
  • Hoạt động một nút chạm ở chế độ mở
  • Tự động tắt máy
  • Hoạt động êm và trọng lượng nhẹ
  • Cho kết quả sau ít hơn 60 giây
  • Thể tích hút mẫu nhỏ
  • Tiêu thụ hóa chất ít
  • Không cần bảo trì hàng ngày và hàng tuần

ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT CELL-DYN EMERALD

Thông tin bệnh nhân

  • Tự nhảy số mẫu theo thứ tự
  • Mã mẫu cả số và chữ
  • Mã bệnh nhân cả số và chữ
  • Ngày tháng xử lý mẫu
  • Tên bệnh nhân
  • Huyết đồ có 3 thành phần bạch cầu
  • Báo cờ

Báo cờ dữ liệu phân bố

  • Các giới hạn hằng số sinh học do người sử dụng cài đặt
  • Các giới hạn khoảng báo cáo và khoảng đo phân tích (AMR) do hệ thống cài đặt
  • Báo cờ khi nghi ngờ mẫu bất thường hoặc kết quả bị nhiễu
  • Báo cờ khi dữ liệu bạch cầu cho thấy có khả năng mẫu bất thường

Tiêu chuẩn và tuân thủ an toànhuyết học

  • UL61010A-1
  • CE Mark
  • CAN/CSA C22.2 No. 1010.1-92
  • ETL Mark
  • IEC 61000-3-2, 3-3, 4-2, 4-3, 4-4, 4-5, 4-6, 4-8, 4-11
  • Harmonics emissions
  • EN 55011 and EN 61000

 

 

Kỹ thuật và phương pháp

  • Điện trở khánghuyết học
  • Hấp thụ quang phổ ký
  • Các van điện tử
  • Hóa chất không chứa cyanide
  • Màn hình chạm LCD
  • Giao diện RS232 và TCP/IP LIS
  • Các cổng USB

Năng suất

  • Đến 60 mẫu/giờ

Thể tích hút mẫu

  • 9,8

 Quản lý dữ liệu

  • Tìm theo ngày hoặc theo số thứ tự của mẫuhuyết học
  • Báo cờ theo hằng số sinh học cài đặt
  • Bộ nhớ trong chứa 1.500 kết quả kèm biểu đồ
  • 60.000 kết quả cho đĩa USB ngoài
  • Giải hằng số sinh học có thể cài đặt được
  • Đơn vị đo có thể cài đặt được
  • Đọc mã vạch chuẩn (code 128, code 39 và interleaved 2 of 5)

 

 

Kiểm tra chất lượng (QC)

  • 6 tập tin kiểm trahuyết học
  • 100 kết quả cho một tập tin
  • Biểu đồ Levey-Jennings
  • Thông tin có thể tải lên và xuống
  • Chương trình eQC trên mạng

 

 

Thiết bị bên ngoài

  • Máy in phun hoặc in kim
  • Đĩa rời USB
  • Đầu đọc mã vạch cầm tay

Kích thước

  • Rộng 9.9” (25cm)
  • Dày 13.4” (35cm)
  • Khối lượng 19.85lbs (9k)(không kể hóa chất)

Thông số

huyết học

* Thông số chưa được chấp thuận ở Hoa Kỳ do chưa rõ ý nghĩa lâm sàng

huyết học