Kỹ Thuật và Phương Pháp Đo:
- Đếm các tế bào máu: Sử dụng kỹ thuật MAPSSTM (Multi-Angle Polarized Scatter Separation – Tán xạ phân cực đa góc), với Laser 10mW Helium-Neon.
- Xác định cấu trúc bên trong: Hiển thị từng tế bào bằng màu sắc.
- Kỹ thuật WOC (đếm bạch cầu quang học):
- Laser 10mW Helium-Neon
- Độ dài sóng: 632,8 nm
- Pha loãng 1:50 máu toàn phần
- Đếm quang học và phân biệt 5 thành phần bạch cầu: Phân tích tán xạ quang ở 4 góc (0°, 10°, 90°, và 90° khử cực). Dữ liệu thu nhận từ 256 kênh cho mỗi góc của tán xạ quang giúp đếm chính xác các thành phần bạch cầu.
- Kỹ thuật NOC (đếm nhân tế bào theo quang học): Được sử dụng khi mẫu bệnh phẩm có bạch cầu dễ vỡ hoặc hồng cầu đề kháng ly giải.
- Laser 10mW Helium-Neon
- Độ dài sóng: 632,8 nm
- Pha loãng 1:216 máu
- Đếm quang học và phân biệt 5 thành phần bạch cầu: Phân tích tán xạ quang ở các góc 0° và 10°. Dữ liệu thu nhận từ 256 kênh cho mỗi góc của tán xạ quang.
- Đếm hồng cầu và tiểu cầu:
- Laser 10mW Helium-Neon
- Độ dài sóng: 632,8 nm
- Pha loãng 1:1675 máu toàn phần
- Số lượng hồng cầu được đếm theo kỹ thuật quang học và phân biệt bằng phân tích tán xạ quang ở 3 góc (0°, 10°, và 90°); tiểu cầu được phân biệt ở 2 góc (0° và 10°). Dữ liệu thu nhận từ 256 kênh cho mỗi góc của tán xạ.
- Hemoglobin: Đo bằng hấp thụ quang phổ kế cải tiến không dùng cyanide.
- Nguồn sáng: LED, chiều dài sóng 555 nm
- Pha loãng 1:218 máu và ly giải hồng cầu
- Kết quả báo cáo từ trung bình của 5 lần đọc hấp thụ quang trắng và trung bình 5 lần đọc hấp thụ quang của mẫu pha loãng.
- Đặc biệt, thông số Hemoglobin được đo chính xác hơn nhờ bộ phận làm ấm hóa chất (heater) khi nhiệt độ thấp hơn 25°C.
- Ứng dụng kỹ thuật tập trung dòng chảy (Flow Cytometry): Kéo dãn dòng chảy cho phép từng tế bào đi qua lỗ đếm, tránh đếm nhầm lẫn do sự chồng lắp lên nhau của tế bào khi qua buồng đếm laser.
- Số lượng tế bào phân tích: Đến 10.000 tế bào khi xác định công thức bạch cầu.
- Chế độ đặc biệt cho mẫu bệnh lý:
- Resistant RBC: Dành cho mẫu có hồng cầu đề kháng ly giải.
- NOC mode: Xác định lại công thức bạch cầu trong trường hợp mẫu có bạch cầu dễ vỡ (ví dụ: bệnh bạch cầu mạn dòng lympho CLL) hoặc mẫu có hồng cầu nhân (nucleated red blood cell).
- Retic: Dành cho mẫu có hồng cầu lưới (bán tự động).
Có khả năng phân tích được 32 thông số, bao gồm:
Đặc Tính Hoạt Động:
- Năng suất:
- Chế độ chuyển mẫu tự động: 84 mẫu/giờ
- Các chế độ chạy mẫu:
- CBC: Công thức máu toàn phần
- CBC + NOC: Công thức máu toàn phần và đếm nhân tế bào
- CBC + RRBC: Công thức máu toàn phần và hồng cầu đề kháng ly giải
- RETIC: Hồng cầu lưới
- 4 loại hóa chất (kể cả hồng cầu lưới)
- Bảo trì tự động hàng ngày
Thể Tích Hút Mẫu:
- Chế độ mở (Open mode): ≤150 μL
- Chế độ đóng (Closed mode): ≤230 μL
- Chế độ chuyển mẫu tự động (Closed mode): ≤230 μL
Kích Thước Ống Chứa Mẫu (Chế Độ Đóng):
- Ống chứa mẫu có đường kính 11.5-13 mm x dài 65-75 mm
Độ Lặp Lại (Precision):
- CV% trong bảng đại diện cho độ lặp lại của máy với độ tin cậy 95% từ N=31 lần đo trên cùng một mẫu máu
Giới Hạn Tuyến Tính Máy Có Thể Đếm Được:
- WBC: 0 – 246.000/μL
- RBC: 0 – 8.00 x 10^6/μL
- HGB: 0 – 25.0 g/dL
- HCT: 0 – 99.5%
- MCV: 0 – 139 fL
- RDW: 0 – 29.8%
- PLT: 0 – 3.000.000/μL
- MPV: 0 – 17.2 fL
- RETC: 0 – 23.0%
Các Thiết Bị Quản Lý Dữ Liệu:
- Bộ vi xử lý tốc độ cao
- Ổ đĩa cứng 2.1 GB
- Ổ đĩa mềm 3.5 inch
- CD/DVD
- Giao diện 2 chiều
- Cổng LIS (Laboratory Information System) để thiết lập mạng
- Màn hình màu chạm 15 inch giúp dễ dàng di chuyển đến mọi vị trí trên màn hình
- Hướng dẫn sử dụng và theo dõi hóa chất trên máy
- Lập trình màn hình và hiển thị đến 6 biểu đồ tùy theo ý của người sử dụng
- Kết nối với tất cả các loại máy in màu để in toàn bộ các biểu đồ tán xạ và biểu đồ phân phối như nhìn thấy trên màn hình
- Bàn phím chuẩn
Hệ Thống Quản Lý Dữ Liệu:
- Hệ thống hoạt động dựa trên Microsoft Windows
- Hệ thống quản lý chất lượng (QC) đầy đủ trên máy:
- Biểu đồ thống kê Levey-Jennings
- Trung bình chuyển (kể cả các thành phần bạch cầu)
- Quy tắc Westgard
- Lưu trữ được 10.000 kết quả với đầy đủ biểu đồ
- Hiển thị và lưu trữ đầy đủ các thông tin về bệnh nhân
- Hệ thống đọc mã vạch cho mẫu (bar code): Code 39, Codabar, Code 128, Interleaved 2 of 5, ISBT
- Hướng dẫn bảo trì máy bằng video trên máy
- Chương trình chẩn đoán (diagnostics) kiểm tra hoạt động của hệ thống
- Chế độ bảo mật nhiều tầng (4) cho nhiều người sử dụng tùy theo vai trò
Độ Ồn và Nhiệt Lượng:
- Tiếng ồn:
- Chế độ chờ: ≤60 dB
- Lúc hoạt động: ≤65 dB
- Nhiệt lượng:
- Tối đa 0,6 kW (2000 BTU)
Tuân Thủ Các Tiêu Chuẩn và An Toàn:
- UL
- CSA
- IEC 1010
- CE mark
LIÊN HỆ ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN
Reviews
There are no reviews yet.